Đọc nhanh: 孕酮 (dựng đồng). Ý nghĩa là: progesterone. Ví dụ : - 她体内雌性激素和孕酮的指标过高 Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
Ý nghĩa của 孕酮 khi là Danh từ
✪ progesterone
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕酮
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 她 孕育 了 一个 宝宝
- Cô ấy mang thai một em bé.
- 她 孕得 很 厉害
- Cô ấy bị nghén rất nặng.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
- 孕妇 不宜 穿 高跟鞋
- Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.
- 避孕
- Ngừa thai
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 她 怀孕 了
- Cô ấy có thai rồi.
- 怀孕 三个 月 后 , 她 出现 孕 症状
- Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.
- 她 正在 怀孕期
- Cô ấy đang trong thai kỳ.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 翘课 就 像 怀孕 时间 久 了 终究会 被 发现 的
- Cúp học cũng giống như mang bầu, thời gian lâu rồi cuối cùng cũng sẽ phát hiện ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孕酮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孕酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孕›
酮›