前言 qiányán
volume volume

Từ hán việt: 【tiền ngôn】

Đọc nhanh: 前言 (tiền ngôn). Ý nghĩa là: phía trước, Giới thiệu, lời nói đầu. Ví dụ : - 前言不搭后语。 Câu trước không ăn khớp với câu sau.

Ý Nghĩa của "前言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前言 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. phía trước

forward

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前言不搭后语 qiányánbùdāhòuyǔ

    - Câu trước không ăn khớp với câu sau.

✪ 2. Giới thiệu

introduction

✪ 3. lời nói đầu

preface

✪ 4. phi lộ

戏曲或某些文艺演出开场时引入本题的道白, 比喻文章或 讲 话等开始的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前言

  • volume volume

    - 前言不搭后语 qiányánbùdāhòuyǔ

    - Câu trước không ăn khớp với câu sau.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • volume volume

    - 哪个 něigè gǎn zài 主母 zhǔmǔ 面前 miànqián 多言 duōyán 半句 bànjù

    - Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?

  • volume volume

    - zài 媒体 méitǐ 面前 miànqián 发言 fāyán

    - Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 前面 qiánmiàn 重了 zhòngle

    - Phát biểu của cô ấy trùng lặp với phần trước.

  • volume volume

    - zài 大庭广众 dàtíngguǎngzhòng 面前 miànqián 发言 fāyán

    - Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.

  • volume volume

    - zài 大家 dàjiā 面前 miànqián 发言 fāyán

    - Anh ấy phát biểu trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小小的 xiǎoxiǎode 善意 shànyì de 谎言 huǎngyán 没什么 méishíme 关系 guānxì de

    - Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao