Đọc nhanh: 输送媒介 (thâu tống môi giới). Ý nghĩa là: phương tiện vận chuyển.
输送媒介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện vận chuyển
transport medium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输送媒介
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 输送带
- băng tải.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 她 作为 媒介 介绍 了 我们
- Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
媒›
输›
送›