Đọc nhanh: 媒婆 (môi bà). Ý nghĩa là: bà mối; bà mai; mụ mối. Ví dụ : - 媒婆儿。 bà mối; bà mai.. - 戏台上的媒婆总是那么怪里怪气的。 những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
媒婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà mối; bà mai; mụ mối
(媒婆儿) 以做媒为职业的妇女
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒婆
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
媒›