Đọc nhanh: 媒染剂 (môi nhiễm tễ). Ý nghĩa là: thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm; thuốc cầm màu.
媒染剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm; thuốc cầm màu
起媒介作用,帮助染料固着于纤维上的物质通常用铝盐、铬、盐、鞣酸等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒染剂
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
媒›
染›