Hán tự: 婷
Đọc nhanh: 婷 (đình). Ý nghĩa là: đẹp; tươi đẹp; xinh đẹp; xinh xắn. Ví dụ : - 她的举止婷雅。 Cách cư xử của cô ấy đẹp.. - 这姑娘长得婷秀。 Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.. - 她的身姿很婷美。 Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
Ý nghĩa của 婷 khi là Tính từ
✪ đẹp; tươi đẹp; xinh đẹp; xinh xắn
婷婷:形容人或花木美好也作亭亭
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 这 姑娘 长得婷秀
- Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婷
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 这 姑娘 长得婷秀
- Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 她 的 名字 是 周婷
- Tên cô ấy là Chu Đình.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 全名是 许 婷婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婷›