Đọc nhanh: 毓婷 (dục đình). Ý nghĩa là: viên levonorgestrel (tránh thai).
Ý nghĩa của 毓婷 khi là Danh từ
✪ viên levonorgestrel (tránh thai)
levonorgestrel tablet (contraception)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毓婷
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 这 姑娘 长得婷秀
- Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 她 的 名字 是 周婷
- Tên cô ấy là Chu Đình.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 全名是 许 婷婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毓婷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毓婷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婷›
毓›