Đọc nhanh: 潘婷 (phan đình). Ý nghĩa là: Pantene.
Ý nghĩa của 潘婷 khi là Danh từ
✪ Pantene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘婷
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 潘佩珠
- Phan Bội Châu
- 她 的 全名是 书文婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.
- 潘周楨
- Phan Châu Trinh
- 这 姑娘 长得婷秀
- Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 我姓 潘
- Tôi họ Phan.
- 我 不是 彼得 潘
- Tôi không phải Peter Pan.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 她 的 名字 是 周婷
- Tên cô ấy là Chu Đình.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 全名是 许 婷婷
- Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潘婷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潘婷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婷›
潘›