tíng

Từ hán việt: 【đình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình). Ý nghĩa là: cây đinh lịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây đinh lịch

葶苈:一年生草本植物,叶子卵形或长椭圆形,花小,黄色,总状花序,果实椭圆形种子入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葶

Hình ảnh minh họa cho từ 葶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRN (廿卜口弓)
    • Bảng mã:U+8476
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp