Đọc nhanh: 姜子牙 (khương tử nha). Ý nghĩa là: Jiang Ziya (khoảng năm 1100 trước Công nguyên, không rõ ngày sinh và mất), một phần là cố vấn của nhà hiền triết thần thoại cho vua Wen của Zhou 周文王 và là tác giả của “Sáu bài giảng chiến lược bí mật” 六韜 | 六韬, một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书.
Ý nghĩa của 姜子牙 khi là Danh từ
✪ Jiang Ziya (khoảng năm 1100 trước Công nguyên, không rõ ngày sinh và mất), một phần là cố vấn của nhà hiền triết thần thoại cho vua Wen của Zhou 周文王 và là tác giả của “Sáu bài giảng chiến lược bí mật” 六韜 | 六韬, một trong bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书
Jiang Ziya (c. 1100 BC, dates of birth and death unknown), partly mythical sage advisor to King Wen of Zhou 周文王 [ZhōuWénwáng] and purported author of “Six Secret Strategic Teachings” 六韜|六韬 [Liu4tāo], one of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3jīngQi1shū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜子牙
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 牙子
- Hình răng cưa.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 孩子 的 牙齿 很 敏感
- Răng của trẻ em rất mẫn cảm.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 这里 有 新鲜 子 姜
- Ở đây có gừng non tươi.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姜子牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姜子牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姜›
子›
牙›