- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Vi 韋 (+10 nét)
- Pinyin:
Tāo
- Âm hán việt:
Thao
- Nét bút:一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰韦舀
- Thương hiệt:QSBHX (手尸月竹重)
- Bảng mã:U+97EC
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 韬
-
Cách viết khác
弢
轁
鞱
𨌨
𩊹
𩏋
𩏍
-
Phồn thể
韜
Ý nghĩa của từ 韬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 韬 (Thao). Bộ Vi 韋 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一). Từ ghép với 韬 : thao quang dưỡng hối [taoguang-yănhuì] Giấu tài; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. túi đựng gươm
- 2. phép dùng binh
Từ điển Trần Văn Chánh
* 韜光養晦
- thao quang dưỡng hối [taoguang-yănhuì] Giấu tài;