Hán tự: 妍
Đọc nhanh: 妍 (nghiên). Ý nghĩa là: xinh đẹp. Ví dụ : - 这位女子天生丽质,容貌很妍。 Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.. - 她的笑容妍丽动人。 Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.. - 这朵花好妍美。 Đóa hoa này thật đẹp.
Ý nghĩa của 妍 khi là Tính từ
✪ xinh đẹp
形容人容貌美丽或景色美好
- 这位 女子 天生丽质 , 容貌 很妍
- Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.
- 她 的 笑容 妍丽 动人
- Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.
- 这 朵花 好妍 美
- Đóa hoa này thật đẹp.
- 她 长得 很 妍丽
- Cô ấy rất xinh đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妍
- 这些 花朵 依旧 鲜妍
- Những bông hoa này vẫn tươi tắn.
- 不辨 妍媸
- không phân biệt được đẹp xấu
- 她 长得 很 妍丽
- Cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 妍丽 动人
- Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.
- 这位 女子 天生丽质 , 容貌 很妍
- Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.
- 这 朵花 好妍 美
- Đóa hoa này thật đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妍›