Các biến thể (Dị thể) của 妍
姸 蔅
Đọc nhanh: 妍 (Nghiên). Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一一一ノ丨). Ý nghĩa là: Xinh đẹp, diễm lệ. Từ ghép với 妍 : 百花爭姸Muôn hoa khoe thắm Chi tiết hơn...
- 百花爭姸Muôn hoa khoe thắm
- “Tài lực hùng phú, sĩ mã tinh nghiên” 才力雄富, 士馬精妍 (Vu thành phú 蕪城賦).
Trích: “bách hoa tranh nghiên” 百花爭妍 trăm hoa đua thắm. § Cũng viết là “nghiên” 姸. Bào Chiếu 鮑照