Đọc nhanh: 好逑 (hảo cầu). Ý nghĩa là: Đẹp đôi; tốt đôi. ◇Thi kinh 詩經: Yểu điệu thục nữ; Quân tử hảo cầu 窈窕淑女; 君子好逑 (Chu nam 周南; Quan thư 關雎) Thục nữ u nhàn; (Cùng với) quân tử đẹp đôi.. Ví dụ : - 窈窕淑女君子好逑 Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Ý nghĩa của 好逑 khi là Tính từ
✪ Đẹp đôi; tốt đôi. ◇Thi kinh 詩經: Yểu điệu thục nữ; Quân tử hảo cầu 窈窕淑女; 君子好逑 (Chu nam 周南; Quan thư 關雎) Thục nữ u nhàn; (Cùng với) quân tử đẹp đôi.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好逑
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好逑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好逑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
逑›