Đọc nhanh: 宫妃 (cung phi). Ý nghĩa là: Phiếm chỉ phi thiếp; nữ thị trong cung..
Ý nghĩa của 宫妃 khi là Danh từ
✪ Phiếm chỉ phi thiếp; nữ thị trong cung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫妃
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 贵妃
- quý phi
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 王妃
- vương phi
- 谁 都 喜欢 宫保鸡 丁
- Ai cũng thích món gà Cung Bảo.
- 宫阙
- cung điện.
- 宫闱
- cửa nách cung thất
- 她 会 是 个 完美 的 王妃
- Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宫妃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫妃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妃›
宫›