• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
  • Pinyin: Tiāo , Tiǎo , Yáo
  • Âm hán việt: Dao Thiêu Điệu
  • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴兆
  • Thương hiệt:JCLMO (十金中一人)
  • Bảng mã:U+7A95
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 窕

  • Cách viết khác

    𥧽 𥨑

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 窕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dao, Thiêu, điệu). Bộ Huyệt (+6 nét). Tổng 11 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: Nhỏ., Tốt đẹp., Sâu xa, § Xem “yểu điệu” , Khinh bạc, không trang trọng. Chi tiết hơn...

Thiêu
Điệu

Từ điển Thiều Chửu

  • Yểu điệu : xem chữ yểu .
  • Nhỏ.
  • Tốt đẹp.
  • Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sâu xa
* § Xem “yểu điệu”
* Khinh bạc, không trang trọng

Từ điển phổ thông

  • 1. nhỏ
  • 2. tốt đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Yểu điệu : xem chữ yểu .
  • Nhỏ.
  • Tốt đẹp.
  • Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sâu xa
* § Xem “yểu điệu”
* Khinh bạc, không trang trọng