Đọc nhanh: 好吧 (hảo ba). Ý nghĩa là: thôi được; được rồi; được thôi. Ví dụ : - 好吧,我会听你的。 Được rồi, tôi sẽ nghe bạn.. - 好吧,我就这样做。 Được rồi, tôi sẽ làm vậy.. - 好吧,我们试试看。 Thôi được, chúng ta thử xem.
Ý nghĩa của 好吧 khi là Câu thường
✪ thôi được; được rồi; được thôi
相当于“行”、“可以”、“好”等,比之又略带一些犹豫、不确定
- 好 吧 , 我会 听 你 的
- Được rồi, tôi sẽ nghe bạn.
- 好 吧 , 我 就 这样 做
- Được rồi, tôi sẽ làm vậy.
- 好 吧 , 我们 试试看
- Thôi được, chúng ta thử xem.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 好吧
✪ 好吧,Mệnh đề
- 好 吧 , 那 就 这样 决定 吧
- Được rồi, vậy thì quyết định như vậy.
- 好 吧 , 我会 准时到达
- Được rồi, tôi sẽ đến đúng giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好吧
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 你 安慰 好 她 吧
- Bạn hãy an ủi cô ấy đi.
- 好 吧 , 那 就 这样 决定 吧
- Được rồi, vậy thì quyết định như vậy.
- 呣 , 好 吧
- Ừm, được thôi.
- 去 吧 , 不好 ; 不去 吧 , 也 不好
- Đi ư, không được, không đi ư, cũng không được!
- 吃 吧 , 不好 ; 不吃 吧 , 也 不好
- Ăn ư, không được; không ăn ư, cũng không được.
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 他 吧 , 身体 不太好
- Anh ấy nhé, sức khoẻ không được tốt cho lắm.
- 你 尝一尝 着 的 饭店 的 菜 吧 , 很 好吃 的
- Cậu thử đồ ăn ở quán đó đi, ngon lắm đấy.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 冷冷地 说 了 声 好 吧
- lạnh nhạt nói 'được thôi'.
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
- 好 吧 , 我们 试试看
- Thôi được, chúng ta thử xem.
- 可能 都 比较 少玩 , 要 不 咱俩 加个 好友 吧
- Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 好 吧 , 我会 准时到达
- Được rồi, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 这里 并 不是 好玩 的 地方 , 对 吧 ?
- Nó không phải là một nơi thú vị, phải không?
- 条件 不好 , 将 就 点儿 吧
- Điều kiện hạn chế, tạm chút vậy nhé!
- 收拾 好 你 的 东西 吧
- Hãy thu dọn đồ đạc của bạn đi.
- 你 好歹 叫个 优步 吧
- Ít nhất bạn không thể gọi một chiếc Uber?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›
好›