Đọc nhanh: 好你个 (hảo nhĩ cá). Ý nghĩa là: miêu tả sự kinh ngạc; không ngờ đối phương lại như thế, hay cho một tên. Ví dụ : - 好你个小强,骗钱竟然骗到我头上了。 hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
Ý nghĩa của 好你个 khi là Câu thường
✪ miêu tả sự kinh ngạc; không ngờ đối phương lại như thế, hay cho một tên
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好你个
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 祝 你 做 个 好 梦
- Chúc bạn mơ giấc mơ đẹp.
- 你 看 这个 办法 好不好
- Cậu thấy cách này được không?
- 你别 为 那个 担心 , 很 好办
- anh chớ lo về việc ấy, làm được thôi.
- 这个 药 很管 事儿 , 保 你 吃 了 见 好
- loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
- 你 没个 准备 好
- Bạn chưa chuẩn bị sẵn sàng.
- 这 是 个 好 机会 , 你 不妨 试试
- Đây là cơ hội tốt đó, cậu cứ thử xem.
- 我 觉得 你 是 个 特别 好 的 姑娘
- Tôi nghĩ bạn là một cô gái rất tốt.
- 你 好歹 叫个 优步 吧
- Ít nhất bạn không thể gọi một chiếc Uber?
- 你 刚才 的 脾气 也 太 那个 了 (= 不好 )
- tính khí của anh lúc nãy không được hay lắm!
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
- 好 一个 大骗子 , 还好 我 聪明 , 没上 你 的 当
- Hay cho tên bịp, cũng may ta thông minh, chưa có mắc lừa nhà ngươi
- 见 着 你 母亲 , 给 我 带个 好儿
- gặp mẹ anh cho tôi gởi lời hỏi thăm.
- 你 一天到晚 没个 好 脸 , 是 谁 得罪 你 啦
- cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
- 这 是 个 一 简双雕 的 妙计 , 一定 可以 使 你 得到 不少 好处
- Đây là một công đôi việc, chắc chắn có thể cho bạn không ít lợi ích
- 如果 有 什么 变化 , 你 最好 事先 给 我 透个 信儿
- nếu như có thay đổi gì, tốt nhất anh nên báo tin cho tôi.
- 你 不是 个 好 朋友
- Bạn không phải là một người bạn tốt.
- 你 真是 个 好 朋友
- Bạn thật sự là một người bạn tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好你个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好你个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
你›
好›