Đọc nhanh: 好事 (háo sự). Ý nghĩa là: việc tốt; việc có ích; việc hay, đọc kinh; sám hối; lập đàn tụng kinh (nhà Phật), việc từ thiện; việc thiện. Ví dụ : - 好人好事 người tốt việc tốt. - 他给人民做了许多好事。 anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
Ý nghĩa của 好事 khi là Danh từ
✪ việc tốt; việc có ích; việc hay
好事情;有益的事情
- 好人好事
- người tốt việc tốt
- 他 给 人民 做 了 许多 好事
- anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
✪ đọc kinh; sám hối; lập đàn tụng kinh (nhà Phật)
指僧道拜忏、打醮等事
✪ việc từ thiện; việc thiện
指慈善的事情
✪ việc vui; việc vui mừng; chuyện mừng
喜庆事
✪ hiếu sự
高兴造事端
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好事
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 这些 事宜 都 安排 好 了
- Những việc này đã được sắp xếp xong.
- 成全 好事
- tác thành chuyện tốt.
- 周全 这件 好事
- giúp đỡ việc tốt này.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 表扬 好人好事
- Tuyên dương tấm gương người tốt việc tốt
- 宣扬 好人好事
- tuyên dương người tốt việc tốt.
- 谁 出来 挑 个头 , 事情 就 好办 了
- có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.
- 这 事 最好 由 你 出面 说 几句话 圆圆 场
- chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
- 圆成 好事
- hoàn thành việc tốt
- 要 把 事情 做好 , 否则 人家 要 说话 了
- phải làm tốt công việc, nếu không người ta sẽ trách cho.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
好›