Đọc nhanh: 好事之徒 (hảo sự chi đồ). Ý nghĩa là: người già chuyện; người thích ngồi lê đôi mách.
Ý nghĩa của 好事之徒 khi là Thành ngữ
✪ người già chuyện; người thích ngồi lê đôi mách
喜欢惹事生非的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好事之徒
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 这些 事宜 都 安排 好 了
- Những việc này đã được sắp xếp xong.
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 成全 好事
- tác thành chuyện tốt.
- 周全 这件 好事
- giúp đỡ việc tốt này.
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 好色之徒 很难 信任
- Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.
- 这 真是 求之不得 的 好事 啊
- thật là một việc tốt muốn tìm cũng không thấy được!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好事之徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好事之徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
事›
好›
徒›