Hán tự: 奥
Đọc nhanh: 奥 (áo.úc). Ý nghĩa là: sâu xa; khó hiểu; thâm sâu, bên trong; phía trong; sâu thẳm, xó nhà; góc nhà. Ví dụ : - 这个问题很深奥。 Câu hỏi này rất sâu xa.. - 自然界充满了奥秘。 Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.. - 他走进了奥室。 Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.
Ý nghĩa của 奥 khi là Tính từ
✪ sâu xa; khó hiểu; thâm sâu
含义深,不容易理解
- 这个 问题 很 深奥
- Câu hỏi này rất sâu xa.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
✪ bên trong; phía trong; sâu thẳm
里面的;幽深的
- 他 走进 了 奥室
- Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
Ý nghĩa của 奥 khi là Danh từ
✪ xó nhà; góc nhà
古时指房屋的西南角,也泛指房屋的深处
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
✪ họ Áo
姓
- 我姓 奥
- Tớ họ Áo.
Ý nghĩa của 奥 khi là Lượng từ
✪ Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường)
奥斯忒的简称
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 含义 深奥
- Ý nghĩa sâu sắc.
- 我姓 奥
- Tớ họ Áo.
- 行文 古奥
- hành văn lối cổ rất sâu xa khó hiểu.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›