ào

Từ hán việt: 【áo.úc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo.úc). Ý nghĩa là: sâu xa; khó hiểu; thâm sâu, bên trong; phía trong; sâu thẳm, xó nhà; góc nhà. Ví dụ : - 。 Câu hỏi này rất sâu xa.. - 。 Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.. - 。 Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

sâu xa; khó hiểu; thâm sâu

含义深,不容易理解

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 深奥 shēnào

    - Câu hỏi này rất sâu xa.

  • - 自然界 zìránjiè 充满 chōngmǎn le 奥秘 àomì

    - Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.

bên trong; phía trong; sâu thẳm

里面的;幽深的

Ví dụ:
  • - 走进 zǒujìn le 奥室 àoshì

    - Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.

  • - 奥域 àoyù 充满 chōngmǎn le 秘密 mìmì

    - Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xó nhà; góc nhà

古时指房屋的西南角,也泛指房屋的深处

Ví dụ:
  • - zhù zài 房子 fángzi de 堂奥 tángào

    - Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.

  • - 我们 wǒmen zài ào zuò 找到 zhǎodào le 一个 yígè 秘密 mìmì 房间 fángjiān

    - Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.

họ Áo

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng ào

    - Tớ họ Áo.

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường)

奥斯忒的简称

Ví dụ:
  • - 一个 yígè 磁铁 cítiě de 强度 qiángdù shì 5 ào

    - Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 测量 cèliáng 磁场 cíchǎng de 奥数 àoshù

    - Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.

  • - 奥斯 àosī shì 磁场 cíchǎng de 强度 qiángdù 单位 dānwèi

    - Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • - huì 喜欢 xǐhuan 奥克拉荷 àokèlāhé de

    - Bạn sẽ yêu Oklahoma.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 正在 zhèngzài kàn 奥特曼 àotèmàn

    - Em đang xem siêu nhân Ultraman.

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - 知道 zhīdào 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì

    - Bạn có biết rằng anh em Mario

  • - 现在 xiànzài gāi 艾奥瓦 àiàowǎ 老师 lǎoshī 接受 jiēshòu 丛林 cónglín 反攻 fǎngōng le

    - Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.

  • - 奥克兰 àokèlán shì 一座 yīzuò 新西兰 xīnxīlán de 城市 chéngshì

    - Auckland là một thành phố ở New Zealand.

  • - zài 奥兰多 àolánduō 长大 zhǎngdà

    - Điều đó lớn lên ở Orlando.

  • - zài 奥兰多 àolánduō 绑架 bǎngjià le 他们 tāmen

    - Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.

  • - shì 那个 nàgè zài 奥克斯 àokèsī 纳德 nàdé de 农场 nóngchǎng ma

    - Có phải trang trại đó ở Oxnard không

  • - 比如 bǐrú zài 奥斯维辛 àosīwéixīn 达豪 dáháo de 纳粹 nàcuì 医生 yīshēng

    - Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.

  • - 大自然 dàzìrán 蕴藏 yùncáng zhe 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.

  • - 奥巴马 àobāmǎ huì tōng 白宫 báigōng 马桶 mǎtǒng ma

    - Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?

  • - 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 银河 yínhé

    - Anh em siêu mario siêu mario thiên hà

  • - 含义 hányì 深奥 shēnào

    - Ý nghĩa sâu sắc.

  • - 我姓 wǒxìng ào

    - Tớ họ Áo.

  • - 行文 xíngwén 古奥 gǔào

    - hành văn lối cổ rất sâu xa khó hiểu.

  • - 可能 kěnéng 没有 méiyǒu 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn 那么 nàme yǒu 魅力 mèilì dàn 全心全意 quánxīnquányì 支持 zhīchí hǎo de 事业 shìyè

    - Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奥

Hình ảnh minh họa cho từ 奥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao