Đọc nhanh: 奥里里亚 (áo lí lí á). Ý nghĩa là: Aurelia, một hành tinh giả định.
✪ Aurelia, một hành tinh giả định
Aurelia, a hypothetical planet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥里里亚
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 我带 奥黛丽 去 那里
- Tôi phải đưa Audrey đến đó.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥里里亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥里里亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
奥›
里›