Đọc nhanh: 头路 (đầu lộ). Ý nghĩa là: hạng nhất; loại một; thượng hạng (hàng hoá), đường ngôi; đường rẽ ngôi; đường giữa, đầu mối. Ví dụ : - 摸不着头路 không lần ra được đầu mối.. - 在这里找头路可难了! ở đây tìm một việc làm rất khó!
Ý nghĩa của 头路 khi là Danh từ
✪ hạng nhất; loại một; thượng hạng (hàng hoá)
头等的 (货物等)
✪ đường ngôi; đường rẽ ngôi; đường giữa
头发朝不同方向梳时中间露出头皮的一道缝儿
✪ đầu mối
头绪
- 摸不着 头 路
- không lần ra được đầu mối.
✪ nghề nghiệp; chức nghiệp
职业、门路
- 在 这里 找头路 可难 了
- ở đây tìm một việc làm rất khó!
✪ nghề ngỗng
个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头路
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 她 总是 侧 歪着头 走路
- Cô ấy luôn nghiêng đầu khi đi bộ.
- 就 在 小路 尽头 边
- Xuống đầu đường mòn.
- 真是 冤家路窄 , 他们 俩 又 碰头 了
- Đúng là oan gia ngõ hẹp, hai người họ lại gặp nhau rồi.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 那 坨 石头 挡住 了 路
- Tảng đá kia chặn đường rồi.
- 他 在 头前 引路
- anh ấy đi phía trước dẫn đường.
- 摸不着 头 路
- không lần ra được đầu mối.
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
- 除了 村子 尽头 的 岔道 外 , 还有 一条 大路
- Ngoài con đường nhánh ở cuối làng, còn có một con đường lớn.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 在 这里 找头路 可难 了
- ở đây tìm một việc làm rất khó!
- 他 路上 受热 了 , 有点 头痛
- anh ấy đi đường bị cảm nắng, hơi đau đầu.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
- 走 在 马路上 朋友 是不是 常常 提醒 你 , 挺胸 抬头 不要 看 手机
- Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
路›