Đọc nhanh: 头面 (đầu diện). Ý nghĩa là: đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa), danh diện; vai vế.
Ý nghĩa của 头面 khi là Danh từ
✪ đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa)
旧时妇女头上装饰品的总称
✪ danh diện; vai vế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头面
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 白面馒头
- bánh màn thầu bằng bột mì
- 木头 桌面 劈 了
- Mặt bàn gỗ bị nứt.
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 这 面墙 是 石头 的
- Bức tường này làm bằng đá.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 硬面 馒头
- bánh màn thầu bột mì dẻo.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 这个 木头 表面 很粗
- Bề mặt của miếng gỗ này rất thô ráp.
- 这块 木头 表面 很 粗糙
- Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
面›