头面 tóumiàn

Từ hán việt: 【đầu diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "头面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đầu diện). Ý nghĩa là: đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa), danh diện; vai vế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 头面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 头面 khi là Danh từ

đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa)

旧时妇女头上装饰品的总称

danh diện; vai vế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头面

  • - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • - ài 出头露面 chūtóulòumiàn

    - anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.

  • - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - 车头 chētóu zài 车库 chēkù 外面 wàimiàn

    - Đầu xe hở ngoài nhà để xe.

  • - 这层 zhècéng 下面 xiàmiàn 石头 shítou 不开 bùkāi

    - Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.

  • - 蓬头垢面 péngtóugòumiàn

    - đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu

  • - 紧急 jǐnjí 关头 guāntóu 我算 wǒsuàn 你们 nǐmen de 真面目 zhēnmiànmù dōu 看清 kànqīng le

    - Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.

  • - 白面馒头 báimiànmántóu

    - bánh màn thầu bằng bột mì

  • - 木头 mùtou 桌面 zhuōmiàn le

    - Mặt bàn gỗ bị nứt.

  • - 地面 dìmiàn de 石头 shítou 很糙 hěncāo

    - Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.

  • - zhè 面墙 miànqiáng shì 石头 shítou de

    - Bức tường này làm bằng đá.

  • - 地面 dìmiàn shàng de 石头 shítou hěn 坚硬 jiānyìng

    - Những viên đá trên mặt đất rất cứng.

  • - 老人家 lǎorénjiā 热心肠 rèxīncháng 街坊四邻 jiēfāngsìlín 有个 yǒugè 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de shì dōu 出面 chūmiàn 调停 tiáotíng

    - cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.

  • - 硬面 yìngmiàn 馒头 mántóu

    - bánh màn thầu bột mì dẻo.

  • - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • - 这个 zhègè 木头 mùtou 表面 biǎomiàn 很粗 hěncū

    - Bề mặt của miếng gỗ này rất thô ráp.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 表面 biǎomiàn hěn 粗糙 cūcāo

    - Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 头面

Hình ảnh minh họa cho từ 头面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao