Đọc nhanh: 回头路 (hồi đầu lộ). Ý nghĩa là: đường rút lui; con đường cũ.
Ý nghĩa của 回头路 khi là Danh từ
✪ đường rút lui; con đường cũ
比喻倒退的道路或已经走过的老路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回头路
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 回返 路程
- lộ trình về
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 我们 走 陆路 回家
- Chúng ta đi đường bộ về nhà.
- 败子回头
- con hư hối cải.
- 回头见 了
- Hẹn gặp lại các bạn.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 你 先 吃饭 , 回头 再谈
- anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 浪子回头
- kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.
- 她 迅步 离开 没 回头
- Cô ấy vội vã rời đi không quay đầu lại.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 又 不是 头一回
- Không phải lần đầu tiên.
- 现在 回头 还 不算 晚
- bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
- 败子回头
- đứa con hư trở lại đường ngay.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 回路 已 被 截断
- đường về đã bị đứt đoạn
- 这条 路 来回 有 半个 小时
- Con đường này đi về mất khoảng nửa tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回头路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回头路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
头›
路›