Đọc nhanh: 夫妇好合 (phu phụ hảo hợp). Ý nghĩa là: Vợ chồng tương hợp; hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Như cổ sắt cầm; phu phụ hảo hợp chi vị 如鼓瑟琴; 夫婦好合之謂 (Quyển nhị; Phu phụ loại 夫婦類) Như gảy đàn sắt đàn cầm; gọi là "phu phụ hảo hợp"..
Ý nghĩa của 夫妇好合 khi là Thành ngữ
✪ Vợ chồng tương hợp; hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Như cổ sắt cầm; phu phụ hảo hợp chi vị 如鼓瑟琴; 夫婦好合之謂 (Quyển nhị; Phu phụ loại 夫婦類) Như gảy đàn sắt đàn cầm; gọi là "phu phụ hảo hợp".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妇好合
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 选 好 茬口 , 实行 合理 轮作
- chọn giống cây xong, thực hiện luân canh hợp lý.
- 百年好合
- trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 新婚夫妇
- vợ chồng mới cưới
- 育龄夫妇
- vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夫妇好合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夫妇好合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
夫›
好›
妇›