太麻里乡 tài málǐ xiāng

Từ hán việt: 【thái ma lí hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "太麻里乡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái ma lí hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông | , đông nam Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 太麻里乡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan

Taimali township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太麻里乡

  • - 房里 fánglǐ 太热 tàirè 出来 chūlái 松松散散 sōngsōngsǎnsàn

    - trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.

  • - lǎo 麻烦 máfán rén 心里 xīnli 怪不落 guàibùlà rěn de

    - cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.

  • - 安装 ānzhuāng 这个 zhègè 家具 jiājù tài 麻烦 máfán le

    - Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.

  • - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • - 现在 xiànzài 无法 wúfǎ bèi 安葬 ānzàng zài 犹太 yóutài 墓园 mùyuán le

    - Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!

  • - 房间 fángjiān 太暗 tàiàn le

    - Trong phòng tối quá.

  • - 太阳 tàiyang 下山 xiàshān le 屋里 wūlǐ 渐渐 jiànjiàn 昏暗 hūnàn 起来 qǐlai

    - mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.

  • - 这里 zhèlǐ 太冷 tàilěng 活不下去 huóbùxiàqu

    - Ở đây lạnh quá, tôi không sống nổi.

  • - 白天 báitiān 太热 tàirè 夜里 yèli hái 好受 hǎoshòu

    - ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.

  • - 土豪 tǔháo 横行乡里 héngxíngxiānglǐ 鱼肉百姓 yúròubǎixìng

    - trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.

  • - 依仗 yīzhàng 财势 cáishì 横行乡里 héngxíngxiānglǐ

    - dựa vào tiền tài quyền thế, hống hách quê nhà

  • - 这个 zhègè bàn fàn fàng le tài duō 辣椒酱 làjiāojiàng 很辣 hěnlà

    - Trong bibimbap có quá nhiều tương ớt, rất cay.

  • - 抽屉 chōuti de 土太多 tǔtàiduō 拿到 nádào 外边 wàibian 磕打 kēdǎ 磕打 kēdǎ ba

    - đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.

  • - 这里 zhèlǐ de 麦酒 màijiǔ 太棒了 tàibàngle

    - Họ có một ngôi nhà tuyệt vời rượu bia.

  • - 你们 nǐmen 是不是 shìbúshì duǒ zài 厢型 xiāngxíng 车里 chēlǐ tōu chōu le 大麻 dàmá

    - Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?

  • - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • - 勘探队 kāntànduì zài 老乡 lǎoxiāng 家里 jiālǐ 借宿 jièsù le 一夜 yīyè

    - đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.

  • - 离开 líkāi le 乡里 xiānglǐ

    - Anh ấy đã rời khỏi làng.

  • - 这里 zhèlǐ de 气氛 qìfēn 太晦 tàihuì le

    - Không khí ở đây thật u ám.

  • - 这里 zhèlǐ tài 拥挤 yōngjǐ le 根本 gēnběn 进不来 jìnbùlái

    - Ở đây đông quá không vào được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 太麻里乡

Hình ảnh minh họa cho từ 太麻里乡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太麻里乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao