Đọc nhanh: 太麻里 (thái ma lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Taimali township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太麻里
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 房间 里 太暗 了
- Trong phòng tối quá.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 这里 太冷 , 我 活不下去
- Ở đây lạnh quá, tôi không sống nổi.
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 这个 拌 饭 里 放 了 太 多 辣椒酱 , 很辣
- Trong bibimbap có quá nhiều tương ớt, rất cay.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 这里 的 麦酒 太棒了
- Họ có một ngôi nhà tuyệt vời rượu bia.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 这里 的 气氛 太晦 了
- Không khí ở đây thật u ám.
- 这里 太 拥挤 了 , 根本 进不来
- Ở đây đông quá không vào được.
- 这 只 小狗 太 麻烦 了
- Con chó này phiền phức quá.
- 你 真是太 麻烦 了 !
- Bạn thật là quá phiền phức!
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太麻里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太麻里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
里›
麻›