Đọc nhanh: 太子十三峰 (thái tử thập tam phong). Ý nghĩa là: cũng được viết 梅里 雪山, mười ba đỉnh núi tuyết Meri ở tỉnh Diqing, Tây Tạng tự trị 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam.
Ý nghĩa của 太子十三峰 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 梅里 雪山
also written 梅里雪山 [Méi lǐ xuě shān]
✪ mười ba đỉnh núi tuyết Meri ở tỉnh Diqing, Tây Tạng tự trị 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam
thirteen peaks of Meri snow mountains in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太子十三峰
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 这个 驮子 太重 , 驴子 驮 不动
- Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 院子 里 有 三家 住户
- trong sân có ba hộ sống.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 立太子
- Lập Thái Tử.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 倒退 三十年 , 我 也 是 个 壮 小伙子
- ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.
- 你 一年 三十好几 的 大 男人 了 , 还 靠 父母 , 太 没出息 了
- Anh đã là người đàn ông 30 tuổi rồi mà vẫn còn dựa dẫm vào bố mẹ, thật là vô dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太子十三峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太子十三峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
十›
太›
子›
峰›