Đọc nhanh: 天体物理学 (thiên thể vật lí học). Ý nghĩa là: vật lý thiên văn. Ví dụ : - 我要成为粒子天体物理学界的甘地 Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
Ý nghĩa của 天体物理学 khi là Danh từ
✪ vật lý thiên văn
astrophysics
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天体物理学
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 物理学 很 有趣
- Vật lý học rất thú vị.
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 学好 物理 要 多 练习
- Học giỏi vật lý cần luyện tập nhiều.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天体物理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天体物理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
天›
学›
物›
理›