Đọc nhanh: 大西洋 (đại tây dương). Ý nghĩa là: Đại Tây Dương (đại dương lớn thứ hai trên thế giới, ở giữa Châu Âu, Châu Phi, Bắc Mỹ và Nam Mỹ). Ví dụ : - 北大西洋公约。 công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).. - 飞越大西洋 bay qua Đại Tây Dương. - 在大西洋城,没钱一切免谈。 ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
✪ Đại Tây Dương (đại dương lớn thứ hai trên thế giới, ở giữa Châu Âu, Châu Phi, Bắc Mỹ và Nam Mỹ)
世界第二大洋位于欧洲、非洲与北美、南美之间
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西洋
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 桌上 有个 大 西瓜
- Trên bàn có một quả dưa hấu lớn.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 这大 抬杆 比 洋枪 凶得 多
- Thanh nâng lớn này khốc liệt hơn nhiều so với súng nước ngoài.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 洋洋大观
- đẹp mắt; ngoạn mục
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大西洋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大西洋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
洋›
西›