Đọc nhanh: 大西洋国 (đại tây dương quốc). Ý nghĩa là: Tên lịch sử của Bồ Đào Nha trong triều đại nhà Thanh.
Ý nghĩa của 大西洋国 khi là Danh từ
✪ Tên lịch sử của Bồ Đào Nha trong triều đại nhà Thanh
Historical name for Portugal during the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西洋国
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 泰西 各国
- các nước Châu Âu.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大西洋国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大西洋国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
大›
洋›
西›