Đọc nhanh: 大纲 (đại cương). Ý nghĩa là: đại cương; dàn ý; đề cương. Ví dụ : - 教学大纲 đề cương giảng dạy
Ý nghĩa của 大纲 khi là Danh từ
✪ đại cương; dàn ý; đề cương
(著作、讲稿、计划等) 系统排列的内容要点
- 教学大纲
- đề cương giảng dạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大纲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 教学大纲
- đề cương giảng dạy
- 大纲
- đại cương
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大纲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大纲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
纲›
yếu lược; đại cương; cốt yếu; chủ yếu (thường dùng làm tên sách)vắn tắt
đề cươngđại cương (thường dùng làm tên sách hoặc văn kiện); cương yếu
Nguyên Tắc
Đề Cương
lược thuật trọng điểm; những điều tóm tắttrọng điểm được nêu ra
đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt; bảng trích yếu; cương mục
Cương Lĩnh