Đọc nhanh: 大哥大 (đại ca đại). Ý nghĩa là: điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn.
Ý nghĩa của 大哥大 khi là Danh từ
✪ điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn
移动电话,亦称手提机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大哥大
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 表哥 比 我 大 三岁
- Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.
- 大哥 怎 的 不见
- anh cả sao không thấy?
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
- 我哥 比 我 大 三岁
- Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.
- 我 大哥 也 属 马 , 比 我 大 一轮
- Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.
- 他 是 我们 班 的 大哥
- Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.
- 老大哥 知道 我 是 谁
- Đại ca biết tên tôi.
- 父亲 吩 大哥 务必 在 月底 以前 赶回来
- Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
- 呵 ! 输 也 输 了 , 虽然 我 比 你老 , 愿赌服输 嘛 我 以后 叫 你 一声 大哥
- Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大哥大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大哥大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
大›