Đọc nhanh: 概要 (khái yếu). Ý nghĩa là: yếu lược; đại cương; cốt yếu; chủ yếu (thường dùng làm tên sách), vắn tắt. Ví dụ : - 《中国文学史概要》 Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
Ý nghĩa của 概要 khi là Danh từ
✪ yếu lược; đại cương; cốt yếu; chủ yếu (thường dùng làm tên sách)
重要内容的大概 (多用于书名)
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
✪ vắn tắt
(言语、文章的内容) 简单; 不详细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概要
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 这 大概 需要 一个 小时
- Việc này mất khoảng một giờ.
- 这次 出差 大概 需要 三天
- Chuyến công tác này dự kiến sẽ kéo dài ba ngày.
- 要 克服 文艺创作 中 的 概念化 倾向
- cần phải khắc phục khuynh hướng khái niệm hoá trong sáng tác văn nghệ.
- 这个 概念 很 重要
- Khái niệm này rất quan trọng.
- 旧 的 规章制度 要 一概 废弃
- Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.
- 这个 概念 的 定义 很 重要
- Định nghĩa của khái niệm này rất quan trọng.
- 数学 中 的 集是 一个 重要 概念
- Trong toán học, tập hợp là một khái niệm quan trọng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm概›
要›