Đọc nhanh: 细则 (tế tắc). Ý nghĩa là: quy tắc chi tiết; quy định chi tiết; thể lệ chi tiết. Ví dụ : - 工作细则。 quy định chi tiết về công tác.
Ý nghĩa của 细则 khi là Danh từ
✪ quy tắc chi tiết; quy định chi tiết; thể lệ chi tiết
有关规章、制度、措施、办法等的详细的规则
- 工作细则
- quy định chi tiết về công tác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细则
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 这 只 小猫 还 细小
- Con mèo nhỏ này vẫn còn nhỏ xíu.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 老师 详细 释题
- Thầy giáo giải thích đề bài chi tiết.
- 工作细则
- quy định chi tiết về công tác.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
细›