Đọc nhanh: 大前天 (đại tiền thiên). Ý nghĩa là: hôm kia; ba hôm trước; bữa kìa; hôm kìa, bữa kia. Ví dụ : - 头三天(昨天、前天和大前天,或某天以前的三天)。 ba ngày trước
✪ hôm kia; ba hôm trước; bữa kìa; hôm kìa
前天以前的一天也说大前儿
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
✪ bữa kia
前天以前的一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大前天
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 天大 的 难题 也 难不住 咱们
- việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 在 天安门 前 留个 影
- ảnh lưu niệm, chụp trước Thiên An Môn.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 直到 天亮 , 大风 还 没有 停歇
- cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
- 前天 晚上 下 了 大雨
- Tối hôm kia trời đã mưa to.
- 大前天 我 去 了 图书馆
- Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.
- 大概 是 前天 吧 , 他 到 我 这儿 来
- Có lẽ hôm kia thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大前天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大前天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
大›
天›