Đọc nhanh: 多次 (đa thứ). Ý nghĩa là: nhiều lần. Ví dụ : - 太多次你把我伤了 Bạn đã làm tổn thương tôi quá nhiều lần.. - 小军多次讥笑我太肥胖。 Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
Ý nghĩa của 多次 khi là Phó từ
✪ nhiều lần
many times; repeatedly
- 太 多次 你 把 我 伤 了
- Bạn đã làm tổn thương tôi quá nhiều lần.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 多次
✪ A + 多次 +(被)+ Động từ
A nhiều lần bị/được làm gì
- 他 多次 受到 厂里 的 奖励
- Ông đã nhiều lần được nhà máy khen thưởng.
So sánh, Phân biệt 多次 với từ khác
✪ 屡次 vs 多次
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多次
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 家族 经历 多次 播迁
- Gia tộc đã trải qua nhiều lần di dời.
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 这次 投资 他 赔 了 很多 钱
- Lần đầu tư này anh ấy thiệt hại rất nhiều tiền.
- 曹操 发动 了 多次 战争
- Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.
- 这次 选举 , 他得席 最多
- Trong cuộc bầu cử lần này anh ấy được nhiều ghế nhất.
- 这个 话剧 的 本子 已 多次 修改
- Kịch bản của vở kịch này đã được sửa đổi nhiều lần.
- 小 明 已经 相亲 多次
- Tiểu Minh đã đi xem mắt nhiều lần.
- 这次 比赛 吸引 了 很多 好手 出赛
- lần thi đấu này thu hút rất nhiều hảo thủ tham gia thi đấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
次›