• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
  • Pinyin: Jù , Lǚ , Lǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸尸娄
  • Thương hiệt:SFDV (尸火木女)
  • Bảng mã:U+5C61
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 屡

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡜸

Ý nghĩa của từ 屡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lũ). Bộ Thi (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: thường, luôn. Từ ghép với : Chiến thắng dồn dập, Nhiều lần, liên tiếp, Nhiều lần, Thường bị người ta ghét (Luận ngữ) Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thường, luôn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nhiều lần, liên tiếp, thường, luôn, dồn dập

- Chiến thắng dồn dập

- Nhiều lần, liên tiếp

- Nhiều lần

- Thường bị người ta ghét (Luận ngữ)

- Nhan Uyên luôn thiếu thốn, không phải vì thế mà không hiền (Diêm thiết luận