Các biến thể (Dị thể) của 屡
屢
𡜸
Đọc nhanh: 屡 (Lũ). Bộ Thi 尸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: thường, luôn. Từ ghép với 屡 : 屢戰屢勝 Chiến thắng dồn dập, 屢次 Nhiều lần, liên tiếp, 屢屢 Nhiều lần, 屢憎于人 Thường bị người ta ghét (Luận ngữ) Chi tiết hơn...