Đọc nhanh: 多少次 (đa thiếu thứ). Ý nghĩa là: bao phen.
Ý nghĩa của 多少次 khi là Danh từ
✪ bao phen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多少次
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 至少 五十 次
- Giống như ít nhất năm mươi lần.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 打码量 多少
- lượng đặt cược không đủ
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 你 的 工资 是 多少 ?
- Lương của bạn là bao nhiêu?
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 多少 次 都 没 问题
- Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多少次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多少次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
少›
次›