Đọc nhanh: 多嘴 (đa chủy). Ý nghĩa là: lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép; lắm lời; chẻo mép; lắm điều; ngứa miệng; hớt lẻo; chẻo lẻo. Ví dụ : - 多嘴多舌 lắm mồm lắm miệng. - 你不了解情况,别多嘴! anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!
Ý nghĩa của 多嘴 khi là Động từ
✪ lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép; lắm lời; chẻo mép; lắm điều; ngứa miệng; hớt lẻo; chẻo lẻo
不该说而说
- 多嘴多舌
- lắm mồm lắm miệng
- 你 不 了解 情况 , 别 多嘴
- anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多嘴
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 张开嘴巴
- há miệng
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 他 的 嘴 老 不 闲着 , 嗑 真多
- miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
- 多嘴多舌
- lắm mồm lắm miệng
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 你别 在 这里 多嘴
- Đừng có nói nhiều ở đây.
- 你 不 了解 情况 , 别 多嘴
- anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!
- 你 不要 多嘴 , 免得 惹麻烦
- Đừng nhiều lời, kẻo gây rắc rối.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
多›