Đọc nhanh: 人多嘴杂 (nhân đa chuỷ tạp). Ý nghĩa là: năm người mười điều.
Ý nghĩa của 人多嘴杂 khi là Thành ngữ
✪ năm người mười điều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人多嘴杂
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 为什么 人们 很 多愁善感 ?
- Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 他 说 爱 我 , 其实 他 爱 很多 人
- Anh ấy nói yêu tôi, thực ra anh ấy yêu đầy người.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 很多 人 羡慕 他 成功
- Nhiều người ghen ghét thành công của anh ấy.
- 这 人 嘴尖 , 爱损 人
- người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人多嘴杂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人多嘴杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
嘴›
多›
杂›