监外执行 jiān wài zhíxíng

Từ hán việt: 【giám ngoại chấp hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "监外执行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giám ngoại chấp hành). Ý nghĩa là: để thụ án (một bản án) bên ngoài nhà tù (luật pháp).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 监外执行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 监外执行 khi là Từ điển

để thụ án (một bản án) bên ngoài nhà tù (luật pháp)

to serve (a sentence) outside prison (law)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监外执行

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - zài 卡米拉 kǎmǐlā 之前 zhīqián 你们 nǐmen de 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān shì shuí

    - Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 命令 mìnglìng 必须 bìxū 立即 lìjí 执行 zhíxíng

    - Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.

  • - 警察 jǐngchá 立即 lìjí 执行命令 zhíxíngmìnglìng

    - Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.

  • - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • - 这道 zhèdào zhǐ 必须 bìxū 立刻 lìkè 执行 zhíxíng

    - Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.

  • - 后悔 hòuhuǐ 自己 zìjǐ de 外遇 wàiyù 行为 xíngwéi

    - Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.

  • - 它们 tāmen 放在 fàngzài 门外 ménwài 就行了 jiùxíngle

    - Chỉ để chúng ngoài cửa.

  • - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • - 执行 zhíxíng 上级 shàngjí de 指示 zhǐshì

    - chấp hành chỉ thị của cấp trên.

  • - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • - 暂缓执行 zànhuǎnzhíxíng

    - tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện

  • - 缓期 huǎnqī 执行 zhíxíng

    - hoãn thời gian chấp hành

  • - 代为 dàiwéi 执行 zhíxíng

    - thay thế chấp hành

  • - 行李卷儿 xínglǐjuànér 外边 wàibian 再包 zàibāo 一层 yīcéng 油布 yóubù

    - bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.

  • - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • - 销行 xiāoxíng 海外 hǎiwài

    - hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài

  • - 我们 wǒmen duì 进行 jìnxíng 保护性 bǎohùxìng 监禁 jiānjìn

    - Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.

  • - 我会 wǒhuì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 保护性 bǎohùxìng 监禁 jiānjìn

    - Tôi quản thúc họ để bảo vệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 监外执行

Hình ảnh minh họa cho từ 监外执行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监外执行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao