Đọc nhanh: 外行转账 (ngoại hành chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển khác ngân hàng.
Ý nghĩa của 外行转账 khi là Từ điển
✪ chuyển khác ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外行转账
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 把 它们 放在 门外 就行了
- Chỉ để chúng ngoài cửa.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 销行 海外
- hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 对外 实行 友好 政策
- thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 他 承认 外遇 行为
- Anh ấy thừa nhận hành vi ngoại tình.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 只要 自己 行得 正 , 不怕 别人 算 后账
- chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外行转账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外行转账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
行›
账›
转›