Đọc nhanh: 大方广佛华严经 (đại phương quảng phật hoa nghiêm kinh). Ý nghĩa là: Kinh Avatamsaka của trường phái Hoa Nghiêm, còn được gọi là Buddhavatamsaka-mahavaipulya Sutra, Kinh hoa trang nghiêm hay Kinh vòng hoa.
Ý nghĩa của 大方广佛华严经 khi là Danh từ
✪ Kinh Avatamsaka của trường phái Hoa Nghiêm
Avatamsaka sutra of the Huayan school
✪ còn được gọi là Buddhavatamsaka-mahavaipulya Sutra, Kinh hoa trang nghiêm hay Kinh vòng hoa
also called Buddhavatamsaka-mahavaipulya Sutra, the Flower adornment sutra or the Garland sutra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大方广佛华严经
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 每天 读 佛经
- Anh ấy mỗi ngày đọc kinh Phật.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 落落大方
- tự nhiên thoải mái.
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大方广佛华严经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大方广佛华严经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
佛›
华›
大›
广›
方›
经›