Đọc nhanh: 士君子 (sĩ quân tử). Ý nghĩa là: Ngày xưa; sĩ là châu trưởng 州長; quân tử chỉ quan khanh 卿; đại phu 大夫. Do đó; sau này sĩ quân tử 士君子 chỉ người thuộc lớp thượng lưu trong xã hội. Người có học và có phẩm đức cao thượng..
Ý nghĩa của 士君子 khi là Danh từ
✪ Ngày xưa; sĩ là châu trưởng 州長; quân tử chỉ quan khanh 卿; đại phu 大夫. Do đó; sau này sĩ quân tử 士君子 chỉ người thuộc lớp thượng lưu trong xã hội. Người có học và có phẩm đức cao thượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士君子
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 战士 敏捷 闪躲 子弹
- Chiến sĩ nhanh nhẹn né tránh được đạn.
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 正人君子
- chính nhân quân tử.
- 我 不是 瘾君子
- Tôi không phải là một người nghiện.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
- 君子 之言 也 , 必有 信
- Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 这个 村子 有 很多 彦士
- Ngôi làng này có rất nhiều nhân tài.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
- 这位 女士 拿 着 一个 椰子
- Người phụ nữ đang cầm một quả dừa.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 士君子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 士君子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm君›
士›
子›