奸吝 jiān lìn

Từ hán việt: 【gian lận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奸吝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gian lận). Ý nghĩa là: Gian trá keo cú. Ta hiểu là dối trá lừa gạt..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奸吝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奸吝 khi là Động từ

Gian trá keo cú. Ta hiểu là dối trá lừa gạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸吝

  • - shì 民族 mínzú de 奸人 jiānrén

    - Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.

  • - 这人 zhèrén nǎi 卖国 màiguó 奸徒 jiāntú

    - Người này là một tên gian tế bán nước.

  • - duì 夫妻 fūqī zài 奸情 jiānqíng

    - Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.

  • - 吝惜 lìnxī qián

    - tiếc tiền.

  • - hěn 吝惜 lìnxī

    - Cô ấy rất hà tiện.

  • - zhè 处境 chǔjìng 有点 yǒudiǎn 奸危 jiānwēi

    - Tình trạng này hơi nguy hiểm.

  • - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

  • - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • - 笑里 xiàolǐ 藏奸 cángjiān

    - miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý

  • - zāo 奸人 jiānrén 陷害 xiànhài

    - Anh ta bị kẻ gian hãm hại.

  • - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • - 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - không tiếc công dạy bảo.

  • - zài 宴会 yànhuì shàng 吝啬 lìnsè le

    - Cô ấy tằn tiện trong bữa tiệc.

  • - 干活儿 gànhuóer 不会 búhuì 吝惜 lìnxī 自身 zìshēn de 力气 lìqi

    - anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.

  • - 手刃 shǒurèn 奸贼 jiānzéi

    - tự tay đâm chết kẻ gian.

  • - 吝啬鬼 lìnsèguǐ

    - con quỷ hà tiện; đồ keo kiệt; đồ trùm sò.

  • - shì 吝啬鬼 lìnsèguǐ

    - Anh ấy là một thánh keo kiệt.

  • - 小杨 xiǎoyáng 奸得 jiāndé 要命 yàomìng

    - Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.

  • - 是否 shìfǒu yǒu dāng 尚希 shàngxī 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.

  • - 假若 jiǎruò 我们 wǒmen 还要 háiyào 维持 wéichí 庞大 pángdà de 机构 jīgòu jiù huì 正中 zhèngzhōng 敌人 dírén de 奸计 jiānjì

    - Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奸吝

Hình ảnh minh họa cho từ 奸吝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奸吝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Lìn
    • Âm hán việt: Lận
    • Nét bút:丶一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKR (卜大口)
    • Bảng mã:U+541D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao