褊吝 biǎn lìn

Từ hán việt: 【biển lận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "褊吝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biển lận). Ý nghĩa là: Keo kiệt; bủn xỉn..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 褊吝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Keo kiệt; bủn xỉn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褊吝

  • - 吝惜 lìnxī qián

    - tiếc tiền.

  • - 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - không tiếc công dạy bảo.

  • - zài 宴会 yànhuì shàng 吝啬 lìnsè le

    - Cô ấy tằn tiện trong bữa tiệc.

  • - 干活儿 gànhuóer 不会 búhuì 吝惜 lìnxī 自身 zìshēn de 力气 lìqi

    - anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.

  • - 吝啬鬼 lìnsèguǐ

    - con quỷ hà tiện; đồ keo kiệt; đồ trùm sò.

  • - shì 吝啬鬼 lìnsèguǐ

    - Anh ấy là một thánh keo kiệt.

  • - 是否 shìfǒu yǒu dāng 尚希 shàngxī 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.

  • - 房子 fángzi biǎn xiǎo

    - phòng hẹp

  • - 厨房 chúfáng 褊窄 biǎnzhǎi

    - nhà bếp chật hẹp.

  • - 他们 tāmen duì 奖品 jiǎngpǐn hěn 吝啬 lìnsè

    - Họ rất keo kiệt với giải thưởng.

  • - de 同屋 tóngwū hěn 吝啬 lìnsè

    - Bạn cùng phòng của tôi rất keo kiệt.

  • - shì 吝啬 lìnsè de 家伙 jiāhuo

    - Cô ấy là một kẻ keo kiệt.

  • - 土地 tǔdì 褊狭 biǎnxiá

    - đất đai chật hẹp

  • - 土地 tǔdì biǎn xiǎo

    - đất đai chật hẹp

  • - 性情 xìngqíng 褊急 biǎnjí

    - nóng tính; tính tình nóng nảy

  • - 气量 qìliàng 褊狭 biǎnxiá

    - tính khí hẹp hòi; nhỏ nhen

  • - 小明吝 xiǎomínglìn 那支 nàzhī 铅笔 qiānbǐ

    - Tiểu Minh tiếc chiếc bút chì đó.

  • - 别太吝 biétàilìn le

    - Bạn đừng quá keo kiệt.

  • - duì 很吝 hěnlìn

    - Cô ấy rất keo kiệt với tôi.

  • - 心胸 xīnxiōng 褊窄 biǎnzhǎi

    - lòng dạ hẹp hòi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褊吝

Hình ảnh minh họa cho từ 褊吝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褊吝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Lìn
    • Âm hán việt: Lận
    • Nét bút:丶一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKR (卜大口)
    • Bảng mã:U+541D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Piān
    • Âm hán việt: Biền , Biển
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHSB (中竹尸月)
    • Bảng mã:U+890A
    • Tần suất sử dụng:Thấp