Đọc nhanh: 墩子 (đôn tử). Ý nghĩa là: tảng; thớt; cái đôn, khúc gỗ (châm biếm). Ví dụ : - 菜墩子(切菜用具)。 thớt thái rau. - 坐在石墩子上。 ngồi trên tảng đá.
Ý nghĩa của 墩子 khi là Danh từ
✪ tảng; thớt; cái đôn
厚而粗大的一整块石头或木头
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
✪ khúc gỗ (châm biếm)
讥讽发呆的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墩子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墩子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墩子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墩›
子›