dūn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: túm chặt; giữ chặt; túm lấy, giữ rịt. Ví dụ : - 。 túm chặt tay nó.. - 。 Giơ tay túm lấy nó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

túm chặt; giữ chặt; túm lấy

揪住;拽

Ví dụ:
  • - 死死 sǐsǐ dūn zhù de shǒu

    - túm chặt tay nó.

  • - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

giữ rịt

揪住

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 死死 sǐsǐ dūn zhù de shǒu

    - túm chặt tay nó.

  • - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撴

Hình ảnh minh họa cho từ 撴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ