Hán tự: 撴
Đọc nhanh: 撴 (_). Ý nghĩa là: túm chặt; giữ chặt; túm lấy, giữ rịt. Ví dụ : - 死死撴住他的手。 túm chặt tay nó.. - 一伸手把他撴住。 Giơ tay túm lấy nó.
Ý nghĩa của 撴 khi là Động từ
✪ túm chặt; giữ chặt; túm lấy
揪住;拽
- 死死 撴 住 他 的 手
- túm chặt tay nó.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
✪ giữ rịt
揪住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撴
- 死死 撴 住 他 的 手
- túm chặt tay nó.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
Hình ảnh minh họa cho từ 撴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm